Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brokerage

Mục lục

n

こうせん [口銭]
さやとり [鞘取り]
なかがい [仲買]
きりちん [切り賃]
しゅうせんりょう [周旋料]
しゅうせんぎょう [周旋業]

n,vs

なかつぎ [中次ぎ]
なかつぎ [中継ぎ]
なかつぎ [中次]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top