Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Brown sugar

Mục lục

n

あかざとう [赤砂糖]
ざらめ [粗目]
くろざとう [黒砂糖]

Xem thêm các từ khác

  • Browned

    adj こんがり
  • Brownian motion

    n ブラウンうんどう [ブラウン運動]
  • Brownie

    n ブローニー
  • Browning

    n ブローニング
  • Brownout

    n せつでん [節電]
  • Brows

    n びう [眉宇]
  • Browse

    n ブラウズ バロース
  • Browser

    n ブラウザ
  • Browsing

    Mục lục 1 n 1.1 ブラウジング 1.2 ひやかし [冷やかし] 1.3 まんどく [漫読] n ブラウジング ひやかし [冷やかし] まんどく...
  • Browsing tool

    n ブラウジングツール
  • Brucellosis

    n ブルセラびょう [ブルセラ病]
  • Bruise

    Mục lục 1 n 1.1 しょう [傷] 1.2 あおあざ [青痣] 1.3 だぼく [打撲] 1.4 きず [傷] 1.5 あざ [痣] 1.6 きず [疵] 1.7 だぼくしょう...
  • Bruise (a ~)

    n うちみ [打ち身]
  • Bruise (internal)

    n ざしょう [挫傷]
  • Brunch

    n ブランチ
  • Brunette

    n ブルネット
  • Brunt

    n きほう [機鋒] やさき [矢先]
  • Brunt of attack or argument

    n えいほう [鋭鋒]
  • Brush

    Mục lục 1 n 1.1 ようひつ [用筆] 1.2 ブラシ 1.3 さっし [刷子] 1.4 はけ [刷子] n ようひつ [用筆] ブラシ さっし [刷子]...
  • Brush (writing, painting ~)

    n もうひつ [毛筆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top