- Từ điển Anh - Nhật
Brute
Mục lục |
n
けだもの [獣]
きちく [鬼畜]
けもの [獣]
int,n
ちくしょう [畜生]
adj-na,n
ひとでなし [人で無し]
Xem thêm các từ khác
-
Brute courage
Mục lục 1 n 1.1 しょうゆう [小勇] 1.2 ばんゆう [蛮勇] 1.3 ばんこつ [蛮骨] n しょうゆう [小勇] ばんゆう [蛮勇] ばんこつ... -
Brute force
n ばんりょく [蛮力] -
Brute of a man
n にんぴにん [人非人] -
Brute strength
n わんりょく [腕力] -
Bryology
n せんたいがく [蘚苔学] -
Bryophyte
n せんたいしょくぶつ [蘚苔植物] せんたい [蘚苔] -
Bubble
Mục lục 1 n 1.1 あわ [泡] 1.2 バブルげんしょう [バブル現象] 1.3 バブル 1.4 すいほう [水泡] n あわ [泡] バブルげんしょう... -
Bubble (esp. in a liquid) (air ~)
n きほう [気泡] -
Bubble chamber
n あわばこ [泡箱] -
Bubble economy
n バブルけいぜい [バブル経済] -
Bubble economy era
n バブルけいぜいじだい [バブル経済時代] -
Bubble on surface of liquid
n ほうまつ [泡沫] -
Bubble on surface of liquid (rare ~)
n うたかた [泡沫] -
Bubble out
adj-na ふつふつ [沸々] ふつふつ [沸沸] -
Bubbles in boiling water
n ゆだま [湯玉] -
Bubbles on the water
n みずにうかぶあわ [水に浮かぶ泡] -
Bubo (inflamed swelling in a gland)
n よこね [横根] -
Bubonic plague
n こくしびょう [黒死病] せんペスト [腺ペスト] -
Buck
n おじか [牡鹿] -
Bucket
Mục lục 1 n 1.1 バケツ 1.2 ておけ [手桶] 1.3 おけ [桶] n バケツ ておけ [手桶] おけ [桶]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.