- Từ điển Anh - Nhật
Bubbles on the water
n
みずにうかぶあわ [水に浮かぶ泡]
Xem thêm các từ khác
-
Bubo (inflamed swelling in a gland)
n よこね [横根] -
Bubonic plague
n こくしびょう [黒死病] せんペスト [腺ペスト] -
Buck
n おじか [牡鹿] -
Bucket
Mục lục 1 n 1.1 バケツ 1.2 ておけ [手桶] 1.3 おけ [桶] n バケツ ておけ [手桶] おけ [桶] -
Bucketing (stock market ~)
n のみこうい [呑み行為] -
Buckle
Mục lục 1 n 1.1 びじょう [尾錠] 1.2 しめがね [締め金] 1.3 バックル 1.4 とめかなぐ [留め金具] n びじょう [尾錠] しめがね... -
Buckler
n たて [楯] たて [盾] -
Buckshot
n さんだん [霰弾] -
Buckwheat-noodle restaurant
n そばや [蕎麦屋] -
Buckwheat chaff
n そばがら [蕎麦殻] -
Buckwheat flour
n そばこ [蕎麦粉] -
Buckwheat noodles
n きそば [生蕎麦] -
Buckwheat noodles in hot broth
n かけそば [掛け蕎麦] -
Bud
Mục lục 1 n 1.1 ふたば [双葉] 1.2 ふたば [二葉] 1.3 しんめ [新芽] 1.4 めばえ [芽生え] 1.5 めだち [芽立ち] 1.6 ほうが... -
Bud grafting
n めつぎ [芽接ぎ] -
Bud mutation
n がじょうへんい [芽条変異] -
Bud of Japanese pepper tree (Xanthoxylum piperitum)
n きのめ [木の芽] このめ [木の芽] -
Budapest
n ブタペスト -
Buddha
Mục lục 1 n 1.1 ぶっだ [仏陀] 1.2 ぶつだ [仏陀] 1.3 ほとけ [仏] 2 n 2.1 ぶつ [仏] n ぶっだ [仏陀] ぶつだ [仏陀] ほとけ... -
Buddha-like compassion
n にょぼさつ [如菩薩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.