- Từ điển Anh - Nhật
Buddhist religious service
n
ごんぎょう [勤行]
Xem thêm các từ khác
-
Buddhist religious services
n つとめ [務め] つとめ [勤め] -
Buddhist rite of cedar-stick burning
n ごま [護摩] -
Buddhist ritual
n ぶっしき [仏式] -
Buddhist saint
n そんじゃ [尊者] -
Buddhist scriptures
Mục lục 1 n 1.1 ぶってん [仏典] 1.2 きょう [経] 1.3 ぶっしょ [仏書] n ぶってん [仏典] きょう [経] ぶっしょ [仏書] -
Buddhist sect
Mục lục 1 n 1.1 ほっそう [法相] 1.2 けごん [華厳] 1.3 けごんしゅう [華厳宗] 1.4 じしゅう [時宗] n ほっそう [法相] けごん... -
Buddhist sect (fr. 8th C)
n てんだい [天台] -
Buddhist sect originating in the seventh century
n さんろん [三論] くしゃ [倶者] -
Buddhist sect originating in the thirteenth century
adj-na,n しん [真] -
Buddhist sermon
Mục lục 1 n 1.1 ほうご [法語] 1.2 ほうわ [法話] 1.3 ほうだん [法談] n ほうご [法語] ほうわ [法話] ほうだん [法談] -
Buddhist services during the equinoctial week
n ひがんえ [彼岸会] -
Buddhist studies
n じくがく [竺学] -
Buddhist sutras
n ぶっきょう [仏経] しゃくてん [釈典] -
Buddhist symbol of the indestructible truth
n こんごう [金剛] -
Buddhist teachings
n ぶつどう [仏道] -
Buddhist temple
Mục lục 1 n 1.1 ぶっかく [仏閣] 1.2 ぶっせつ [仏刹] 1.3 ぶっさつ [仏刹] 1.4 ぶつどう [仏堂] 1.5 ぶつでん [仏殿] 1.6 ぶつじ... -
Buddhist term
n ぶつご [仏語] -
Buddhist visual schema of the enlightened mind
n まんだら [曼荼羅] まんだら [曼陀羅] -
Buddhists
n ぶっきょうと [仏教徒] -
Buddy
Mục lục 1 n 1.1 きょうだいぶん [兄弟分] 1.2 しんゆう [親友] 1.3 ちゃのみともだち [茶飲み友達] n きょうだいぶん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.