- Từ điển Anh - Nhật
Bug fix
n
バグフィックス
Xem thêm các từ khác
-
Bug list
n バグリスト -
Bug repellent
n くちゅうざい [駆虫剤] -
Bug report
n バグレポート -
Bugbear
n バグベア へんげ [変化] -
Bugging
n バッギング -
Buggy
n バギー -
Bugle
n らっぱ [喇叭] -
Bugler
n らっぱしゅ [喇叭手] -
Build
Mục lục 1 n 1.1 こつがら [骨柄] 1.2 こっかく [骨格] 1.3 こっかん [骨幹] n こつがら [骨柄] こっかく [骨格] こっかん... -
Build-to-order manufacturing (BTO)
n じゅちゅうせいさん [受注生産] -
Builder
Mục lục 1 n 1.1 ビルダ 1.2 つくりて [作り手] 1.3 ビルダー 1.4 つくりて [造り手] n ビルダ つくりて [作り手] ビルダー... -
Building
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ビル 2 n 2.1 えいぞう [営造] 2.2 ビルディング 2.3 かせつ [架設] 2.4 けんぞう [建造] 2.5 ぞうえい... -
Building (construction) industry
n けんちくぎょう [建築業] -
Building (construction) site
n けんちくげんば [建築現場] -
Building (temple, monument, etc.) (act of ~)
n,vs けんりつ [建立] こんりゅう [建立] -
Building a nest
n,vs えいそう [営巣] -
Building addition or extension
n たてまし [建増し] -
Building area
n けんちくめんせき [建築面積] -
Building block (toy ~)
n つみき [積み木] -
Building blocks
n つみき [積木]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.