- Từ điển Anh - Nhật
Building area
n
けんちくめんせき [建築面積]
Xem thêm các từ khác
-
Building block (toy ~)
n つみき [積み木] -
Building blocks
n つみき [積木] -
Building containing a number of businesses and shops
n ざっきょビル [雑居ビル] -
Building expenses
n けんちくひ [建築費] -
Building fire at distance
n とおび [遠火] -
Building highjack (hostage situation)
abbr ビルジャック -
Building lot
n たくち [宅地] -
Building maintenance
n ビルメンテナンス -
Building material
n けんざい [建材] -
Building plot
n ふしんば [普請場] -
Building rice-field ridges
n うねだて [畝立て] -
Building up and maintaining
n しゅせい [守成] -
Building with a gabled, hipped roof
n いりもやづくり [入母屋造り] -
Building work
n しゅうえい [修営] -
Buildings
n ぞうえいぶつ [造営物] -
Built-in
n ビルトイン -
Built in
n つくりつけ [造り付け] -
Built in a night
n いちやずくり [一夜造り] -
Bujutsu
n とりて [捕り手] -
Bulb
n バルブ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.