Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bulgaria

n

ブルガリア

Xem thêm các từ khác

  • Bulge

    n ふくらみ [膨らみ] ふくらみ [脹らみ]
  • Bulimarexia

    n かしょくしょう [過食症]
  • Bulk

    n かさ [嵩]
  • Bulk carrier

    n バルクキャリアー
  • Bulk goods

    n ばらに [ばら荷]
  • Bulk line

    n バルクライン
  • Bulk powder

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 げんまつ [原末] 2 n 2.1 げんりょうふんまつ [原料粉末] n,abbr げんまつ [原末] n げんりょうふんまつ...
  • Bulk storage

    abbr バラ
  • Bulkhead

    n しゃだんぺき [遮断壁]
  • Bulky

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうかん [浩瀚] 1.2 ぼうだい [厖大] 1.3 ぼうだい [膨大] 1.4 ぼうだい [尨大] 1.5 かさだか [嵩高]...
  • Bulky and heavy

    adv,n どっしり
  • Bulky rubbish

    n そだいごみ [粗大ごみ]
  • Bulky sweater

    n バルキーセーター
  • Bulky volume

    n たいちょ [大著]
  • Bull

    Mục lục 1 n 1.1 おうし [牡牛] 1.2 おうし [雄牛] 1.3 ブル n おうし [牡牛] おうし [雄牛] ブル
  • Bull (breeding ~)

    n たねうし [種牛]
  • Bull fighting

    n とうぎゅう [闘牛]
  • Bull market

    n つよふくみしきょう [強含み市況] ごうぎいちば [強気市場]
  • Bull neck

    n いくび [猪首]
  • Bull pen

    n ブルペン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top