- Từ điển Anh - Nhật
Bulky
Mục lục |
adj-na,n
こうかん [浩瀚]
ぼうだい [厖大]
ぼうだい [膨大]
ぼうだい [尨大]
かさだか [嵩高]
adj
ぶあつい [分厚い]
ぶあつい [部厚い]
n
りょうかん [量感]
adj-na
バルキー
Xem thêm các từ khác
-
Bulky and heavy
adv,n どっしり -
Bulky rubbish
n そだいごみ [粗大ごみ] -
Bulky sweater
n バルキーセーター -
Bulky volume
n たいちょ [大著] -
Bull
Mục lục 1 n 1.1 おうし [牡牛] 1.2 おうし [雄牛] 1.3 ブル n おうし [牡牛] おうし [雄牛] ブル -
Bull (breeding ~)
n たねうし [種牛] -
Bull fighting
n とうぎゅう [闘牛] -
Bull market
n つよふくみしきょう [強含み市況] ごうぎいちば [強気市場] -
Bull neck
n いくび [猪首] -
Bull pen
n ブルペン -
Bulldog
n ブルドッグ -
Bulldozer
n ブルドーザー -
Bullet
Mục lục 1 n 1.1 だんがん [弾丸] 1.2 てっぽうだま [鉄砲玉] 1.3 てっぽうだま [鉄砲弾] 1.4 じゅうがん [銃丸] 1.5 たま... -
Bullet (from a rifle)
n じゅうだん [銃弾] -
Bullet hole
n だんこん [弾痕] -
Bullet mark
n だんこん [弾痕] -
Bullet train
n だんがんれっしゃ [弾丸列車] -
Bullet train (very high speed)
n しんかんせん [新幹線] -
Bullet wound
n たまきず [丸傷] -
Bulletin
Mục lục 1 n 1.1 こくじ [告示] 1.2 きよう [紀要] 1.3 きかんし [機関誌] 1.4 かいほう [会報] 1.5 つうほう [通報] 1.6 いほう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.