- Từ điển Anh - Nhật
Bull market
n
つよふくみしきょう [強含み市況]
ごうぎいちば [強気市場]
Xem thêm các từ khác
-
Bull neck
n いくび [猪首] -
Bull pen
n ブルペン -
Bulldog
n ブルドッグ -
Bulldozer
n ブルドーザー -
Bullet
Mục lục 1 n 1.1 だんがん [弾丸] 1.2 てっぽうだま [鉄砲玉] 1.3 てっぽうだま [鉄砲弾] 1.4 じゅうがん [銃丸] 1.5 たま... -
Bullet (from a rifle)
n じゅうだん [銃弾] -
Bullet hole
n だんこん [弾痕] -
Bullet mark
n だんこん [弾痕] -
Bullet train
n だんがんれっしゃ [弾丸列車] -
Bullet train (very high speed)
n しんかんせん [新幹線] -
Bullet wound
n たまきず [丸傷] -
Bulletin
Mục lục 1 n 1.1 こくじ [告示] 1.2 きよう [紀要] 1.3 きかんし [機関誌] 1.4 かいほう [会報] 1.5 つうほう [通報] 1.6 いほう... -
Bulletin board
Mục lục 1 n 1.1 たてふだ [立札] 1.2 けいじばん [掲示板] 1.3 こくちばん [告知板] 1.4 こうさつ [高札] 1.5 たてふだ [立て札]... -
Bulletin board system (BBS)
n けいじばんシステム [掲示板システム] -
Bulletproof
n たまよけ [弾除け] ぼうだん [防弾] -
Bulletproof glass
n ぼうだんガラス [防弾ガラス] -
Bullfight
n かくぎゅう [角牛] -
Bullfrog
n うしがえる [牛蛙] とのさまがえる [殿様蛙] -
Bullhead
n いなだ [鰍] -
Bullhorn
n かくせいき [拡声機] かくせいき [拡声器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.