- Từ điển Anh - Nhật
Bullshit
Mục lục |
n
おうしくそ [雄牛糞]
ばば
col
うんち
n,col
うんこ
int,n,col
くそ [糞]
Xem thêm các từ khác
-
Bully
n がきだいしょう [餓鬼大将] -
Bully (a ~)
n いじめっこ [苛めっ子] -
Bullying
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 でんぼう [伝法] 1.2 でんぽう [伝法] 2 n 2.1 いじめ [虐め] 2.2 いじめ [苛め] 3 n,vs 3.1 リンチ adj-na,n... -
Bullying a young wife
n よめいびり [嫁いびり] -
Bullying disposition
n でんぼうはだ [伝法肌] -
Bulrush
Mục lục 1 n 1.1 あし [葦] 1.2 よし [葦] 1.3 がま [蒲] 1.4 かば [蒲] n あし [葦] よし [葦] がま [蒲] かば [蒲] -
Bulrush mat
n ほせん [蒲薦] -
Bulwark
n ぼうへき [防壁] -
Bum
n,uk ろくでなし [碌でなし] -
Bumblebee
Mục lục 1 n 1.1 まるはなばち [丸鼻蜂] 1.2 はなばち [花蜂] 1.3 まるはなばち [円花蜂] n まるはなばち [丸鼻蜂] はなばち... -
Bummed out
n きがおもい [気が重い] -
Bump
Mục lục 1 n,uk 1.1 こぶ [瘤] 2 n 2.1 たんこぶ 2.2 バンプ n,uk こぶ [瘤] n たんこぶ バンプ -
Bumper
n くるまどめ [車止め] バンパー -
Bumper crop
Mục lục 1 n 1.1 ほうさく [豊作] 1.2 まんさく [満作] 1.3 おおあたり [大当り] 1.4 おおあたり [大当たり] n ほうさく [豊作]... -
Bumper harvest
n,arch ほうねん [豊稔] -
Bumping of heads
n はちあわせ [鉢合わせ] -
Bumping post
n くるまどめ [車止め] -
Bumpkin
Mục lục 1 n 1.1 むくどり [椋鳥] 1.2 いなかもの [いなか者] 1.3 いなかもの [田舎者] 1.4 やまだし [山出し] 1.5 やまざる... -
Bumpy
adv がたつく -
Bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind
n てんじブロック [点字ブロック]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.