- Từ điển Anh - Nhật
Bum
n,uk
ろくでなし [碌でなし]
Xem thêm các từ khác
-
Bumblebee
Mục lục 1 n 1.1 まるはなばち [丸鼻蜂] 1.2 はなばち [花蜂] 1.3 まるはなばち [円花蜂] n まるはなばち [丸鼻蜂] はなばち... -
Bummed out
n きがおもい [気が重い] -
Bump
Mục lục 1 n,uk 1.1 こぶ [瘤] 2 n 2.1 たんこぶ 2.2 バンプ n,uk こぶ [瘤] n たんこぶ バンプ -
Bumper
n くるまどめ [車止め] バンパー -
Bumper crop
Mục lục 1 n 1.1 ほうさく [豊作] 1.2 まんさく [満作] 1.3 おおあたり [大当り] 1.4 おおあたり [大当たり] n ほうさく [豊作]... -
Bumper harvest
n,arch ほうねん [豊稔] -
Bumping of heads
n はちあわせ [鉢合わせ] -
Bumping post
n くるまどめ [車止め] -
Bumpkin
Mục lục 1 n 1.1 むくどり [椋鳥] 1.2 いなかもの [いなか者] 1.3 いなかもの [田舎者] 1.4 やまだし [山出し] 1.5 やまざる... -
Bumpy
adv がたつく -
Bumpy tiles set in public areas to mark the path for the blind
n てんじブロック [点字ブロック] -
Bun
n バン -
Bun (hairstyle)
n まげ [髷] -
Bunch
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 たば [束] 1.3 ひとまとめ [一纏] 1.4 せんなり [千成り] 1.5 せんなり [千生り]... -
Bunch of flowers
n はなたば [花束] はなふさ [花房] -
Bunch of keys
n かぎたば [鍵束] -
Bundestag (German ~)
n れんぽうぎかい [連邦議会] -
Bundle
Mục lục 1 n 1.1 ひとまとめ [一纏め] 1.2 たばね [束ね] 1.3 バンドル 1.4 ひとまとめ [一纏] 1.5 つつみ [包み] 1.6 たば... -
Bundle of dried meat
n そくしゅう [束脩] -
Bundling up (in layers of clothes)
n きぶくれ [着膨れ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
