Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Burial (disposal of a body) by exposure to the elements

n

ふうそう [風葬]

Xem thêm các từ khác

  • Burial accessories

    n ふくそうひん [副葬品]
  • Burial at sea

    n すいそう [水葬]
  • Burial clothes

    n しにしょうぞく [死に装束]
  • Burial mound

    Mục lục 1 n 1.1 えんぷん [円墳] 1.2 えんふん [円墳] 1.3 どまんじゅう [土饅頭] n えんぷん [円墳] えんふん [円墳] どまんじゅう...
  • Burial of ashes

    n まいこつ [埋骨]
  • Burial place (ground)

    n まいそうち [埋葬地]
  • Buried gold

    n まいぞうきん [埋蔵金]
  • Buried property

    n まいぞう [埋蔵] まいぞうぶつ [埋蔵物]
  • Buried treasure

    n まいぞうきん [埋蔵金] まいぞうぶつ [埋蔵物]
  • Burkina Faso

    n ブルキナファソ
  • Burlesque

    Mục lục 1 n 1.1 おどけしばい [戯け芝居] 1.2 ちゃばんげき [茶番劇] 1.3 バーレスク 1.4 ちゃばんきょうげん [茶番狂言]...
  • Burly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がんじょう [頑丈] 2 adj 2.1 たくましい [逞しい] adj-na,n がんじょう [頑丈] adj たくましい [逞しい]
  • Burma

    Mục lục 1 n 1.1 めんでん [緬甸] 1.2 びるま [緬甸] 1.3 ビルマ n めんでん [緬甸] びるま [緬甸] ビルマ
  • Burn

    Mục lục 1 n 1.1 ねっしょう [熱傷] 1.2 やけど [火傷] 1.3 かしょう [火傷] n ねっしょう [熱傷] やけど [火傷] かしょう...
  • Burn-out syndrome

    n バーンアウトシンドローム
  • Burn hole

    n やけこげ [焼け焦げ]
  • Burn mark

    n こげめ [焦げ目]
  • Burned down

    n ぜんしょう [全焼]
  • Burner

    n バーナー
  • Burnet

    n われもこう [吾木香]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top