- Từ điển Anh - Nhật
Burial place (ground)
n
まいそうち [埋葬地]
Xem thêm các từ khác
-
Buried gold
n まいぞうきん [埋蔵金] -
Buried property
n まいぞう [埋蔵] まいぞうぶつ [埋蔵物] -
Buried treasure
n まいぞうきん [埋蔵金] まいぞうぶつ [埋蔵物] -
Burkina Faso
n ブルキナファソ -
Burlesque
Mục lục 1 n 1.1 おどけしばい [戯け芝居] 1.2 ちゃばんげき [茶番劇] 1.3 バーレスク 1.4 ちゃばんきょうげん [茶番狂言]... -
Burly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がんじょう [頑丈] 2 adj 2.1 たくましい [逞しい] adj-na,n がんじょう [頑丈] adj たくましい [逞しい] -
Burma
Mục lục 1 n 1.1 めんでん [緬甸] 1.2 びるま [緬甸] 1.3 ビルマ n めんでん [緬甸] びるま [緬甸] ビルマ -
Burn
Mục lục 1 n 1.1 ねっしょう [熱傷] 1.2 やけど [火傷] 1.3 かしょう [火傷] n ねっしょう [熱傷] やけど [火傷] かしょう... -
Burn-out syndrome
n バーンアウトシンドローム -
Burn hole
n やけこげ [焼け焦げ] -
Burn mark
n こげめ [焦げ目] -
Burned down
n ぜんしょう [全焼] -
Burner
n バーナー -
Burnet
n われもこう [吾木香] -
Burning
Mục lục 1 n,vs 1.1 ねんしょう [燃焼] 2 n 2.1 バーニング n,vs ねんしょう [燃焼] n バーニング -
Burning (offer) incense
n,vs しょうこう [焼香] -
Burning a mountain (by design)
n やまやき [山焼き] -
Burning at the stake
Mục lục 1 n 1.1 ふんけい [焚刑] 1.2 ひあぶり [火炙り] 1.3 ひあぶり [火焙り] n ふんけい [焚刑] ひあぶり [火炙り] ひあぶり... -
Burning curiosity
adj ものみだかい [物見高い] -
Burning desire
n,vs ねつぼう [熱望]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.