Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Busy job

n

げきしょく [激職]

Xem thêm các từ khác

  • Busy line

    n でんわちゅう [電話中]
  • Busy oneself about (something)

    n,vs とうほんせいそう [東奔西走]
  • Busy place

    n ちまた [巷]
  • Busyness (in the midst of ~)

    n ぼうちゅう [忙中]
  • But

    Mục lục 1 adv,conj 1.1 しかるに [然るに] 2 conj,uk 2.1 しかし [併し] 2.2 しかし [然し] 3 conj 3.1 けど 3.2 だって 3.3 けれど...
  • But (on the other hand)

    conj そのかわり [その代り] そのかわり [その代わり]
  • But (still)

    uk それでも [其れでも]
  • But for

    n-suf ならでは
  • But if

    exp でないと でなければ
  • But still

    conj そうかといって [そうかと言って]
  • But then

    adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も]
  • Butadiene

    n ブタジエン
  • Butane

    n ブタン
  • Butcher

    n にくや [肉屋] さつ [殺]
  • Butcher bird

    n もず [百舌鳥] もず [百舌]
  • Butler

    Mục lục 1 n 1.1 かれい [家令] 1.2 かじゅう [家従] 1.3 しつじ [執事] n かれい [家令] かじゅう [家従] しつじ [執事]
  • Butt end (of a lance)

    n いしづき [石突き]
  • Butt of a gun

    n だいじり [台尻]
  • Butter

    Mục lục 1 n 1.1 にゅうらく [乳酪] 1.2 ぎゅうらく [牛酪] 1.3 バター n にゅうらく [乳酪] ぎゅうらく [牛酪] バター
  • Butter sauce

    n バターソース
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top