Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Buying mood

n

かいき [買い気]

Xem thêm các từ khác

  • Buying on margin

    n からがい [空買い]
  • Buying operation

    n かいオペレーション [買いオペレーション] かいオペ [買いオペ]
  • Buying power

    n こうばいりょく [購買力] バイイングパワー
  • Buying price

    n かいね [買い値]
  • Buying stolen goods

    n こばい [故買]
  • Buying support

    n かいささえ [買い支え]
  • Buying through an agent

    n またかい [又買い]
  • Buying up

    n そうじまい [総仕舞] しいれ [仕入れ]
  • Buying up of goods

    n かいしめ [買占め] かいしめ [買い占め]
  • Buying when the market is down

    n おしめがい [押し目買い]
  • Buzz

    Mục lục 1 n 1.1 バズ 1.2 はおと [羽音] 2 n,adv 2.1 ぶんぶん n バズ はおと [羽音] n,adv ぶんぶん
  • Buzz saw

    n まるのこ [丸鋸]
  • Buzz session

    n バズセッション
  • Buzzer

    n ブザー
  • Buzzing in the ears

    n みみなり [耳鳴り]
  • Buzzword

    Mục lục 1 n 1.1 りゅうこうご [流行語] 1.2 はやりことば [流行言葉] 1.3 キーワード n りゅうこうご [流行語] はやりことば...
  • By

    Mục lục 1 n 1.1 のほとりに [の辺りに] 1.2 そって [沿って] 1.3 バイ 2 conj,exp 2.1 もって [以て] 3 uk 3.1 までに [迄に] n...
  • By-blow

    n まきぞえ [巻き添え] まきぞえ [巻添え]
  • By-election

    n ちゅうかんせんきょ [中間選挙] ほけつせんきょ [補欠選挙]
  • By-laws

    n ふそく [付則] さいそく [細則]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top