Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Bypass operation

n

バイパスしゅじゅつ [バイパス手術]

Xem thêm các từ khác

  • Byproduct

    n ふくさんぶつ [副産物]
  • Byroad

    n うらかいどう [裏街道] わきみち [脇道]
  • Bystander

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうかんしゃ [傍観者] 1.2 ぼうじん [傍人] 1.3 おかめ [岡目] n ぼうかんしゃ [傍観者] ぼうじん [傍人]...
  • Bystanders

    n はたのものたち [傍の者達]
  • Byte

    n,abbr バイト
  • Byte-code

    n バイトコード
  • Byte-compile

    n バイトコンパイル
  • Byte swap

    n バイトスワップ
  • Byway

    n ぬけうら [抜け裏] うらかいどう [裏街道]
  • Byword

    n わらいぐさ [笑い種] わらいぐさ [笑い草]
  • C-in-C)

    n しれいちょうかん [司令長官]
  • C.O.D.

    n だいきんひきかえ [代金引換]
  • C.O.D. postage

    n ちゃくばらい [着払]
  • CAD

    n コンピューターえんようせっけい [コンピューター援用設計]
  • CAM

    n コンピューターえんようせいさん [コンピューター援用生産]
  • CAMUS

    n カミュ
  • CAPTAIN System

    n キャプテンシステム
  • CCD

    n でんかけつごうそし [電荷結合素子]
  • CCW

    n ひだりまわり [左回り]
  • CD

    n シーディー コンパクトディスク
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top