Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

CPS

n

シーピーエス

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CR

    n コンシューマーズリサーチ
  • CRT

    n いんきょくせんかん [陰極線管]
  • CTC

    n シーティーシー
  • CTS

    n シーティーエス
  • CW

    n みぎまわり [右回り]
  • C clef

    n ハおんきごう [ハ音記号]
  • C major

    n ハちょうちょう [ハ長調]
  • C minor

    n ハたんちょう [ハ短調]
  • Ca et la

    n サエラ
  • Cabal

    n ととう [徒党]
  • Cabaret

    n キャバレー
  • Cabaret club

    abbr キャバクラ
  • Cabarets, clubs and resturant business

    n ふうぞくえいぎょう [風俗営業]
  • Cabbage

    n たまな [玉菜] キャベツ
  • Cabbage armyworm

    n よとうが [夜盗蛾]
  • Cabbage butterfly

    n もんしろちょう [紋白蝶]
  • Cabin

    Mục lục 1 n 1.1 キャビン 1.2 ケビン 1.3 せんしつ [船室] 1.4 こや [小屋] n キャビン ケビン せんしつ [船室] こや [小屋]
  • Cabin crew

    n きゃくしつじょうむいん [客室乗務員]
  • Cabinet

    Mục lục 1 n 1.1 きょうたい [筐体] 1.2 しゅうのうかぐ [収納家具] 1.3 キャビネット 1.4 キャビネ 1.5 ないかく [内閣]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top