- Từ điển Anh - Nhật
Californium (Cf)
n
カリホルニウム
Xem thêm các từ khác
-
Calisthenics
Mục lục 1 n 1.1 びようたいそう [美容体操] 1.2 じゅうなんたいそう [柔軟体操] 2 n,vs 2.1 たいそう [体操] n びようたいそう... -
Calisthentics (performed without using any apparatus)
n としゅたいそう [徒手体操] -
Calking
n コーキング -
Call
Mục lục 1 n 1.1 よびかけ [呼び掛け] 1.2 コール 1.3 うかがい [伺い] 1.4 おめし [御召し] 1.5 よびごえ [呼び声] 1.6 しょうめい... -
Call-back
n コールバック -
Call broker
n コールブローカー -
Call by name
n,vs こしょう [呼称] -
Call by reference (computer)
n さんしょうわたし [参照渡し] -
Call diversion
n てんそうでんわ [転送電話] -
Call forwarding (telephone ~)
Mục lục 1 n,vs 1.1 てんそう [転送] 2 n 2.1 てんそうでんわ [転送電話] n,vs てんそう [転送] n てんそうでんわ [転送電話] -
Call girl
n コールガール -
Call loan
n コールローン -
Call market
n コールいちば [コール市場] -
Call money
n コールマネー -
Call money market
n コールしじょう [コール市場] -
Call of nature
n べんい [便意] -
Call option
n コールオプション -
Call rate
n コールレート -
Call sign
n コールサイン -
Call to surrender
n かんこう [勧降]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.