- Từ điển Anh - Nhật
Cane
Xem thêm các từ khác
-
Cane sugar
n しょとう [蔗糖] -
Canes Venatici
n りょうけんざ [猟犬座] -
Canis Major (constellation)
n おおいぬざ [大犬座] -
Canis Minor (constellation)
n こいぬざ [小犬座] -
Cannabis
n たいま [大麻] -
Canned beef
n ぎゅうかん [牛缶] -
Canned beer
n かんビール [缶ビール] -
Canned crab
n かにかん [蟹缶] かにかん [蠏缶] -
Canned goods
Mục lục 1 oK,n 1.1 かんづめ [罐詰め] 2 n 2.1 かんづめ [缶詰め] 2.2 かんづめ [缶詰] oK,n かんづめ [罐詰め] n かんづめ... -
Canned juice
n かんジュース [缶ジュース] -
Canneloni
n カネロニー -
Cannibalism
n カニバリズム ひとくい [人食い] -
Cannibalism (in animals)
n ともぐい [共食い] -
Cannibals
n しょくじんしゅ [食人種] ひとくいじんしゅ [人食い人種] -
Canning
Mục lục 1 n 1.1 かんづめ [缶詰] 1.2 かんづめ [缶詰め] 2 oK,n 2.1 かんづめ [罐詰め] n かんづめ [缶詰] かんづめ [缶詰め]... -
Cannon
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 ほう [砲] 2 n 2.1 カノンほう [カノン砲] 2.2 かんのんほう [加農砲] 2.3 キャノン 2.4 おおづつ [大筒]... -
Cannon ball
n ほうがん [砲丸] -
Cannonball
n キャノンボール -
Cannot
Mục lục 1 n 1.1 きれない [切れ無い] 1.2 きれない [切れない] 2 suf,v1 2.1 かねる [兼ねる] n きれない [切れ無い] きれない...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.