Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Captain

n

キャプテン

Xem thêm các từ khác

  • Captain (JSDF)

    n いちい [一尉]
  • Captain (military rank of ~)

    n たいい [大尉]
  • Captain (navy ~)

    n たいさ [大佐]
  • Captain (of a warship)

    n かんちょう [艦長]
  • Captain (team ~)

    n しゅしょう [主将]
  • Captain of a thousand

    n せんそつちょう [千卒長]
  • Captain of the guard

    n じえいちょう [侍衛長]
  • Caption

    Mục lục 1 n 1.1 さん [賛] 1.2 キャプション 1.3 みだし [見出し] n さん [賛] キャプション みだし [見出し]
  • Captions

    n ことばがき [詞書き] ことばがき [言葉書き]
  • Captious

    adj くちうるさい [口煩い] くちうるさい [口うるさい]
  • Captivating

    adj なまめかしい [艶めかしい]
  • Captivation

    n,vs みわく [魅惑]
  • Captive

    Mục lục 1 n 1.1 とらわれ [囚われ] 1.2 りょしゅう [虜囚] 1.3 とらわれびと [捕らわれ人] 1.4 とりこ [虜] 1.5 とりこ [俘]...
  • Captive screw

    n セルフアップネジ
  • Captivity

    n ほしゅう [捕囚] とらわれ [捕らわれ]
  • Captor

    n たいほしゃ [逮捕者]
  • Capture

    Mục lục 1 n,vs 1.1 こうりゃく [攻略] 1.2 せんりょう [占領] 1.3 ほかく [捕獲] 1.4 ろかく [鹵獲] 1.5 たいほ [逮捕] 2 n 2.1...
  • Capture (alive)

    n いけどり [生け捕り]
  • Capturing a bishop

    n かくとり [角取り]
  • Car

    Mục lục 1 n 1.1 カー 1.2 よんりんしゃ [四輪車] 1.3 くるま [車] n カー よんりんしゃ [四輪車] くるま [車]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top