- Từ điển Anh - Nhật
Carbon rod
n
カーボンロッド
Xem thêm các từ khác
-
Carbon steel
n たんそこう [炭素鋼] -
Carbon suboxide
n じさんかたんそ [次酸化炭素] -
Carbonado
n くろこんごうせき [黒金剛石] -
Carbonara (type of pasta)
n カルボナーラ -
Carbonate
n たんさんえん [炭酸塩] -
Carbonated drinks
n たんさんいんりょう [炭酸飲料] -
Carbonated water
n たんさんすい [炭酸水] -
Carbonic acid
n たんさん [炭酸] -
Carbonization
n,vs たんか [炭化] -
Carbonless duplicating paper
n かんあつし [感圧紙] -
Carbonless paper
n カーボンレスペーパー -
Carbonyl compound
n カルボニルかごうぶつ [カルボニル化合物] -
Carbonyl group
n カルボニルき [カルボニル基] -
Carboxyl group
n カルボキシルき [カルボキシル基] -
Carboxylic acid
n カルボンさん [カルボン酸] -
Carburetor
n キャブレター -
Carcase
n カケス -
Carcass
n カケス -
Carcinogen
n はつがんぶっしつ [発癌物質] はつガンせいぶっしつ [発ガン性物質] -
Carcinogenesis
n はつがん [発癌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.