Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Careful

Mục lục

adj-na

ちゅういぶかい [注意深い]

adj-na,n

しゅうみつ [周密]
ねんいり [念入り]
ていねい [丁寧]
しゅうとう [周到]
ていねい [叮嚀]
しんじん [深甚]
にゅうねん [入念]
めんみつ [綿密]

n

しんぼう [深謀]
しんりょ [深慮]

adj-na,adj-no,n

さいしん [細心]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top