- Từ điển Anh - Nhật
Careful inspection
n
じゅくらん [熟覧]
Xem thêm các từ khác
-
Careful investigation
n ぎんみ [吟味] かんしん [勘審] -
Careful observation
n しょうさつ [詳察] かつもく [刮目] -
Careful reading
n,vs じゅくどく [熟読] -
Careful selection
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんせん [厳選] 2 n 2.1 ひとつぶえり [一粒選り] 2.2 せいせん [精選] 2.3 ひとつぶより [一粒選り]... -
Careful supervision
n せいかん [静観] -
Carefully
Mục lục 1 adv 1.1 せん [倩] 1.2 つらつら [倩] 1.3 じっくり 1.4 とくと [篤と] 2 n 2.1 おこたらずに [怠らずに] adv せん... -
Carefully selected
n きんせん [謹選] -
Carefulness
n いたわり [労り] -
Careless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 うわすべり [上滑り] 1.2 そほう [粗放] 1.3 そろう [疎漏] 1.4 ぞんざい 1.5 けいそつ [軽率] 1.6 ずろう... -
Careless manufacture
n らんぞう [濫造] -
Careless mistake
Mục lục 1 n 1.1 そそう [粗相] 2 abbr 2.1 ケアレスミス n そそう [粗相] abbr ケアレスミス -
Careless offense
n かしつはん [過失犯] -
Careless person
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 おっちょこちょい 2 n 2.1 そこつもの [粗忽者] adj-na,n おっちょこちょい n そこつもの [粗忽者] -
Careless pitch (baseball)
n,vs しっとう [失投] -
Careless remark
n ほうげん [放言] -
Carelessly
Mục lục 1 n 1.1 てびょうし [手拍子] 2 adv,n 2.1 うっかり n てびょうし [手拍子] adv,n うっかり -
Carelessness
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 うかつ [迂闊] 2 adj-na,n 2.1 ふようじん [不用心] 2.2 ふちゅうい [不注意] 2.3 ぶようじん [不用心]... -
Cares
n しんぱいごと [心配事] -
Caress
n,vs あいぶ [愛ぶ] あいぶ [愛撫] -
Caret (symbol for omitted word)
n だつじきごう [脱字記号]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.