- Từ điển Anh - Nhật
Careless remark
n
ほうげん [放言]
Xem thêm các từ khác
-
Carelessly
Mục lục 1 n 1.1 てびょうし [手拍子] 2 adv,n 2.1 うっかり n てびょうし [手拍子] adv,n うっかり -
Carelessness
Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 うかつ [迂闊] 2 adj-na,n 2.1 ふようじん [不用心] 2.2 ふちゅうい [不注意] 2.3 ぶようじん [不用心]... -
Cares
n しんぱいごと [心配事] -
Caress
n,vs あいぶ [愛ぶ] あいぶ [愛撫] -
Caret (symbol for omitted word)
n だつじきごう [脱字記号] -
Caretaker
Mục lục 1 n 1.1 ひきとりにん [引取人] 1.2 ひきとりて [引き取り手] 2 n,vs 2.1 るすばん [留守番] n ひきとりにん [引取人]... -
Caretaker government
n ざんていないかく [暫定内閣] -
Carfare
Mục lục 1 n 1.1 くるまだい [車代] 1.2 こうつうひ [交通費] 1.3 しゃばちん [車馬賃] 1.4 くるまちん [車賃] n くるまだい... -
Cargo
Mục lục 1 n 1.1 に [荷] 1.2 ふなに [船荷] 1.3 かもつ [貨物] 1.4 カーゴ 1.5 かぶつ [貨物] n に [荷] ふなに [船荷] かもつ... -
Cargo booking
n しゅうか [集荷] しゅうか [蒐荷] -
Cargo insurance
n かもつほけん [貨物保険] -
Cargo vessel
n うんそうせん [運送船] -
Cargo vessel (small ~)
n かいせん [廻船] かいせん [回船] -
Caribbean Sea
n カリブかい [カリブ海] -
Caricature
Mục lục 1 n 1.1 ふうしが [風刺画] 1.2 ぎひょう [戯評] 1.3 ぎが [戯画] 1.4 カリカチュア n ふうしが [風刺画] ぎひょう... -
Caricaturize
n カリカチュライズ -
Caries
Mục lục 1 n 1.1 むしば [虫歯] 1.2 むしば [齲歯] 1.3 むしば [齲] 1.4 カリエス 1.5 うし [齲歯] n むしば [虫歯] むしば [齲歯]... -
Carillon
n カリロン カリヨン -
Caring about
n,vs かいい [介意]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.