- Từ điển Anh - Nhật
Carnal desires
n
ぼんのう [煩悩]
にくよく [肉欲]
Xem thêm các từ khác
-
Carnation
n カーネーション カーネージョン -
Carnegie
n カーネギー -
Carnegie Hall (New York)
n カーネギーホール -
Carnegie Mellon (University)
n カーネギーメロン -
Carnival
n カーニバル -
Carnivora
n しょくにくもく [食肉目] -
Carnivorous animal
n にくしょくじゅう [肉食獣] -
Carnivorous animals (Carnivora)
n しょくにくるい [食肉類] -
Carnivorous plants
n しょくにくしょくぶつ [食肉植物] -
Carol
Mục lục 1 n 1.1 キャロル 1.2 カロル 1.3 しょうか [頌歌] n キャロル カロル しょうか [頌歌] -
Carolina
n カロライナ -
Carotene
n カロチン カロテン -
Carotid artery
Mục lục 1 n 1.1 けいどうみゃく [頚動脈] 1.2 くびまき [頚巻き] 1.3 けいどうみゃく [頸動脈] n けいどうみゃく [頚動脈]... -
Carousel
n かいてんもくば [回転木馬] -
Carouser
n あそびにん [遊び人] -
Carousing
n ごういん [豪飲] -
Carp
n こい [鯉] -
Carp banner
n こいのぼり [鯉幟] こいのぼり [鯉のぼり] -
Carp breeding (rare ~)
n ようり [養鯉] -
Carp streamer
n こいのぼり [鯉のぼり] こいのぼり [鯉幟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.