- Từ điển Anh - Nhật
Carousing
n
ごういん [豪飲]
Xem thêm các từ khác
-
Carp
n こい [鯉] -
Carp banner
n こいのぼり [鯉幟] こいのぼり [鯉のぼり] -
Carp breeding (rare ~)
n ようり [養鯉] -
Carp streamer
n こいのぼり [鯉のぼり] こいのぼり [鯉幟] -
Carpal bone
n わんこつ [腕骨] -
Carpal tunnel syndrome
n しゅこんかんしょうこうぐん [手根管症候群] -
Carpel
n しんぴ [心皮] -
Carpenter
Mục lục 1 n 1.1 だいく [大工] 1.2 カーペンター 1.3 たくみ [匠] 1.4 しょう [匠] 1.5 もっこう [木工] n だいく [大工] カーペンター... -
Carpenter ant
n くろあり [黒蟻] -
Carpenter bee
n くまばち [熊蜂] -
Carpenters tellin
n さくらがい [桜貝] -
Carpentry shop
n もっこうじょ [木工所] もっこうしょ [木工所] -
Carpet
Mục lục 1 n,uk 1.1 じゅうたん [絨緞] 1.2 じゅうたん [絨毯] 2 n 2.1 もうせん [毛氈] 2.2 カーペット 2.3 しきもの [敷物]... -
Carpet bombing
n じゅうたんばくげき [絨毯爆撃] -
Carpeting
n しきもの [敷物] -
Carping
adj くちうるさい [口煩い] くちうるさい [口うるさい] -
Carport
n カーポート -
Carpus
n わんこつ [腕骨] -
Carriage
Mục lục 1 n 1.1 そうりょう [送料] 1.2 キャリッジ 2 n,vs 2.1 うんぱん [運搬] 3 n,n-suf 3.1 はこび [運び] n そうりょう [送料]... -
Carriage for hire
n かしばしゃ [貸し馬車]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.