- Từ điển Anh - Nhật
Carrying something
n,vs
けいたい [携帯]
Xem thêm các từ khác
-
Carrying up
n うんじょう [運上] -
Carrying voice
n とおるこえ [通る声] とおるこえ [透る声] -
Cart
Mục lục 1 n 1.1 にばしゃ [荷馬車] 1.2 カート 1.3 にぐるま [荷車] 1.4 やたい [屋台] n にばしゃ [荷馬車] カート にぐるま... -
Cart-horse
n ばしゃうま [馬車馬] -
Cartage
n うんそうりょう [運送料] -
Cartage fee
n くるまちん [車賃] くるまだい [車代] -
Cartel
n きぎょうれんごう [企業連合] カルテル -
Cartier
n カルティエ -
Cartilage
n なんこつ [軟骨] -
Cartilage tissue
n なんこつそしき [軟骨組織] -
Cartilaginous fish
n なんこつぎょるい [軟骨魚類] -
Cartman
n しゃりき [車力] -
Cartographer
n せいずか [製図家] -
Cartography
n せいず [製図] -
Carton
n カーテン アディオス -
Cartoon
Mục lục 1 n 1.1 ぎが [戯画] 1.2 したえ [下絵] 1.3 カートゥーン 1.4 まんが [漫画] 1.5 ぎひょう [戯評] n ぎが [戯画] したえ... -
Cartoon character
n あられ -
Cartoonist
n マンガか [マンガ家] まんがか [漫画家] -
Cartridge
n やくほう [薬包] カートリッジ -
Cartridge (ammunition ~)
n やっきょう [薬莢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.