Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Carrying something

n,vs

けいたい [携帯]

Xem thêm các từ khác

  • Carrying up

    n うんじょう [運上]
  • Carrying voice

    n とおるこえ [通る声] とおるこえ [透る声]
  • Cart

    Mục lục 1 n 1.1 にばしゃ [荷馬車] 1.2 カート 1.3 にぐるま [荷車] 1.4 やたい [屋台] n にばしゃ [荷馬車] カート にぐるま...
  • Cart-horse

    n ばしゃうま [馬車馬]
  • Cartage

    n うんそうりょう [運送料]
  • Cartage fee

    n くるまちん [車賃] くるまだい [車代]
  • Cartel

    n きぎょうれんごう [企業連合] カルテル
  • Cartier

    n カルティエ
  • Cartilage

    n なんこつ [軟骨]
  • Cartilage tissue

    n なんこつそしき [軟骨組織]
  • Cartilaginous fish

    n なんこつぎょるい [軟骨魚類]
  • Cartman

    n しゃりき [車力]
  • Cartographer

    n せいずか [製図家]
  • Cartography

    n せいず [製図]
  • Carton

    n カーテン アディオス
  • Cartoon

    Mục lục 1 n 1.1 ぎが [戯画] 1.2 したえ [下絵] 1.3 カートゥーン 1.4 まんが [漫画] 1.5 ぎひょう [戯評] n ぎが [戯画] したえ...
  • Cartoon character

    n あられ
  • Cartoonist

    n マンガか [マンガ家] まんがか [漫画家]
  • Cartridge

    n やくほう [薬包] カートリッジ
  • Cartridge (ammunition ~)

    n やっきょう [薬莢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top