Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Case of a noun

n

めいしのかく [名詞の格]

Xem thêm các từ khác

  • Case of frostbite

    n とうしょうしゃ [凍傷者]
  • Case or medical history

    n きおうれき [既往歴]
  • Case studies

    n じれいけんきゅう [事例研究]
  • Case study

    n ケーススタディー
  • Case theory

    n かくりろん [格理論]
  • Cased

    adj-no,n はこいり [箱入り]
  • Casein

    Mục lục 1 n 1.1 カゼイン 1.2 カゼ 1.3 かんらくそ [乾酪素] n カゼイン カゼ かんらくそ [乾酪素]
  • Casework

    n ケースワーク
  • Caseworker

    n ケースワーカー
  • Cash

    Mục lục 1 n 1.1 きんせん [金銭] 1.2 しょうきん [正金] 1.3 キャッシュ 1.4 げんなま [現生] 2 adj-na,n 2.1 げんきん [現金]...
  • Cash-basis wholesaler

    n げんきんどんや [現金問屋]
  • Cash-box

    n ぜにばこ [銭箱]
  • Cash-deposit ratio

    n よきんじゅんびりつ [預金準備率]
  • Cash On Delivery

    n だいきんひきかえ [代金引き替え]
  • Cash bonus

    n ほうしょうきん [報奨金]
  • Cash card

    n キャッシュカード
  • Cash dispenser

    n げんきんじどうしはらいき [現金自動支払機]
  • Cash flow

    n キャッシュフロー
  • Cash infusion

    n げんきんちゅうにゅう [現金注入]
  • Cash injection

    n しきんちゅうにゅう [資金注入]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top