- Từ điển Anh - Nhật
Cased
adj-no,n
はこいり [箱入り]
Xem thêm các từ khác
-
Casein
Mục lục 1 n 1.1 カゼイン 1.2 カゼ 1.3 かんらくそ [乾酪素] n カゼイン カゼ かんらくそ [乾酪素] -
Casework
n ケースワーク -
Caseworker
n ケースワーカー -
Cash
Mục lục 1 n 1.1 きんせん [金銭] 1.2 しょうきん [正金] 1.3 キャッシュ 1.4 げんなま [現生] 2 adj-na,n 2.1 げんきん [現金]... -
Cash-basis wholesaler
n げんきんどんや [現金問屋] -
Cash-box
n ぜにばこ [銭箱] -
Cash-deposit ratio
n よきんじゅんびりつ [預金準備率] -
Cash On Delivery
n だいきんひきかえ [代金引き替え] -
Cash bonus
n ほうしょうきん [報奨金] -
Cash card
n キャッシュカード -
Cash dispenser
n げんきんじどうしはらいき [現金自動支払機] -
Cash flow
n キャッシュフロー -
Cash infusion
n げんきんちゅうにゅう [現金注入] -
Cash injection
n しきんちゅうにゅう [資金注入] -
Cash investment
n げんきんとうし [現金投資] -
Cash machine
n キャッシュマシン -
Cash on hand
n てもちげんきん [手持ち現金] -
Cash on hand and in banks
n げんきんおよびよきん [現金及び預金] -
Cash or money trust
n きんせんしんたく [金銭信託] -
Cash payment
n じきはらい [直払い] きんのう [金納]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.