Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cash on hand

n

てもちげんきん [手持ち現金]

Xem thêm các từ khác

  • Cash on hand and in banks

    n げんきんおよびよきん [現金及び預金]
  • Cash or money trust

    n きんせんしんたく [金銭信託]
  • Cash payment

    n じきはらい [直払い] きんのう [金納]
  • Cash price

    n げんきんせいか [現金正価]
  • Cash purchases

    n げんきんがい [現金買い]
  • Cash register

    n きんせんとうろくき [金銭登録器]
  • Cash sales

    n げんきんうり [現金売り]
  • Cash transaction

    Mục lục 1 n 1.1 しょうきんとりひき [正金取引] 1.2 じきとりひき [直取引] 1.3 じつぶつとりひき [実物取引] n しょうきんとりひき...
  • Cash withdrawal

    n げんきんひきだし [現金引き出し]
  • Cashbook

    n キャッシュブック すいとうぼ [出納簿]
  • Cashbox

    n かねばこ [金箱] キャッシュボックス
  • Cashew nuts

    n カシューナッツ
  • Cashier

    Mục lục 1 n 1.1 すいとうがかり [出納係] 1.2 かいけいがかり [会計係] 1.3 すいとうがかり [出納係り] 1.4 キャッシャー...
  • Cashless

    n キャッシュレス
  • Cashless checkless society

    n キャッシュレスチェックレスソサイティ
  • Cashless society

    n キャッシュレスソサイティー キャッシュレスしゃかい [キャッシュレス社会]
  • Cashmere

    n カシミヤ
  • Cashmere goat

    n カシミアやぎ [カシミア山羊]
  • Cashmere yarn

    n カシミアいと [カシミア糸]
  • Casino

    n カジノ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top