Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Cassis (French black currant) liqueur

n

カシス

Xem thêm các từ khác

  • Cassowary

    n ひくいどり [火食鳥]
  • Cast

    Mục lục 1 n 1.1 ギブス 1.2 キャスト 1.3 せいけい [成形] 1.4 せいけい [成型] n ギブス キャスト せいけい [成形] せいけい...
  • Cast-off cicada shell

    n うつせみ [空蝉]
  • Cast-off skin

    n ぬけがら [脱け殻]
  • Cast (of a play)

    n はいやく [配役]
  • Cast an amorous glance at

    n しりめにかける [尻目に懸ける]
  • Cast iron

    n ちゅうてつ [鋳鉄]
  • Cast metal

    n いもの [鋳物]
  • Cast pearls before swine

    exp ぶたにしんじゅ [豚に真珠]
  • Cast steel

    n ちゅうこう [鋳鋼]
  • Castanets

    n カスタネット
  • Castaway (on an island)

    n ひょうりゅうしゃ [漂流者]
  • Caste

    n カースト
  • Caster

    n カスター キャスター
  • Castilian

    n キャステリャ
  • Casting

    Mục lục 1 n 1.1 いもの [鋳物] 1.2 ちゅうきん [鋳金] 1.3 キャスティング 2 n,vs 2.1 ちゅうぞう [鋳造] n いもの [鋳物]...
  • Casting off or away

    n いってき [一擲]
  • Casting off skin

    n ぬけがら [抜け殻]
  • Casting vote

    n キャスティングボート けっていとうひょう [決定投票]
  • Castle

    Mục lục 1 n 1.1 じょうかく [城廓] 1.2 キャッスル 1.3 しろ [城] 1.4 じょうかく [城郭] n じょうかく [城廓] キャッスル...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top