- Từ điển Anh - Nhật
Castor oil bean
n
とうごま [唐胡麻]
Xem thêm các từ khác
-
Castor oil plant
n ひま [蓖麻] -
Castration
Mục lục 1 n,vs 1.1 きょせい [去勢] 2 n 2.1 せいせんてきじょ [性腺摘除] 2.2 だんしゅ [断種] 2.3 ふけい [腐刑] 2.4 きゅうけい... -
Casual
Mục lục 1 adj 1.1 おもいがけない [思い掛けない] 1.2 おもいがけない [思いがけない] 1.3 なにげない [何気無い] 1.4... -
Casual (e.g. dress)
adj-na,n けいかい [軽快] -
Casual look
n カジュアルルック -
Casual observer
n よそめ [余所目] -
Casual water
n カジュアルウォーター -
Casual wear
Mục lục 1 n 1.1 ふだんぎ [普段着] 1.2 ふだんぎ [不断着] 1.3 カジュアルウエア n ふだんぎ [普段着] ふだんぎ [不断着]... -
Casually
Mục lục 1 adv 1.1 よそながら [余所乍ら] 1.2 ぶらり 1.3 たまたま [偶々] 1.4 ふと [不図] 1.5 たまたま [偶偶] 1.6 ふわりと... -
Casually hearing
n,vs そくぶん [仄聞] そくぶん [側聞] -
Casualties
Mục lục 1 n 1.1 ししょうしゃ [死傷者] 2 n,vs 2.1 ししょう [死傷] n ししょうしゃ [死傷者] n,vs ししょう [死傷] -
Casualty
Mục lục 1 n 1.1 しょうがい [傷害] 1.2 せんとうぎせいしゃ [戦闘犠牲者] 1.3 しょうしゃ [傷者] 1.4 そんもうじんいん... -
Cat
Mục lục 1 n 1.1 にゃんにゃん 1.2 ねこ [猫] 1.3 キャット 1.4 にゃにゃ n にゃんにゃん ねこ [猫] キャット にゃにゃ -
Cat burglar
Mục lục 1 n 1.1 あきす [明き巣] 1.2 あきす [空き巣] 1.3 あきす [空巣] n あきす [明き巣] あきす [空き巣] あきす [空巣] -
Cat family
n ねこか [猫科] -
Cat lover
n あいびょうか [愛猫家] -
Cat meow
n にゃんにゃん にゃにゃ -
Cat with three colors of fur
n みけねこ [三毛猫] -
Catabolic
adj-na,n いか [異化] -
Catabolism
adj-na,n いか [異化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.