Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Catalog retailing

n

カタログはんばい [カタログ販売]

Xem thêm các từ khác

  • Catalog shopping

    n カタログショッピング
  • Catalogue

    Mục lục 1 n 1.1 いちらんひょう [一覧表] 1.2 カタログ 1.3 もくろく [目録] n いちらんひょう [一覧表] カタログ もくろく...
  • Catalogue of books

    n しょもく [書目]
  • Catalpa bow

    n あずさゆみ [梓弓]
  • Catalpa tree

    n あずさ [梓]
  • Catalyst

    n しょくばい [触媒]
  • Catalytic action

    n しょくばいさよう [触媒作用]
  • Catamaran

    n カタマラン
  • Catamaran ship

    n カタマランせん [カタマラン船]
  • Catapult

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はっしゃ [発射] 2 n 2.1 いしゆみ [石弓] 2.2 カタプルト 2.3 カタパルト n,vs はっしゃ [発射] n いしゆみ...
  • Cataract

    n はくないしょう [白内障]
  • Catarrh

    n カタル
  • Catastrophe

    Mục lục 1 n 1.1 カタストロフ 1.2 きょうへん [兇変] 1.3 わざわい [災い] 1.4 カタストロフィー 1.5 きょうへん [凶変]...
  • Catch

    Mục lục 1 n,vs 1.1 はあく [把握] 2 n 2.1 りょう [漁] 2.2 キャッチ 2.3 ぎょかく [漁獲] 2.4 ひきて [引手] 2.5 ひきて [引き手]...
  • Catch-the-child (game of ~)

    n ことり [子捕り]
  • Catch-up

    n キャッチアップ
  • Catch (a cold)

    n しょう [召]
  • Catch (baseball ~)

    n ほきゅう [捕球]
  • Catch ball

    n キャッチボール
  • Catch bar

    n キャッチバー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top