- Từ điển Anh - Nhật
Categorical
n
ごうしき [合式]
Xem thêm các từ khác
-
Categorical imperative
n しじょうめいれい [至上命令] -
Categorical statement
n ていげん [定言] -
Category
Mục lục 1 n 1.1 ぶるい [部類] 1.2 ぶもん [部門] 1.3 しゅるい [種類] 1.4 カテゴリー 1.5 カテゴリ 1.6 はんちゅう [範疇]... -
Cater
v5s しだす [仕出す] -
Caterer
n しだしや [仕出し屋] -
Catering
Mục lục 1 n 1.1 しだし [仕出し] 1.2 まかない [賄い] 1.3 でまえ [出前] n しだし [仕出し] まかない [賄い] でまえ [出前] -
Catering service
n ケータリングサービス -
Caterpillar
Mục lục 1 n 1.1 はだかむし [裸虫] 1.2 あおむし [青虫] 1.3 キャタピラー 1.4 けむし [毛虫] 1.5 むげんきどう [無限軌道]... -
Catfish
n なまず [鯰] -
Catgut
Mục lục 1 n 1.1 てぐす [天蚕糸] 1.2 ちょうせん [腸線] 1.3 げんせん [絃線] n てぐす [天蚕糸] ちょうせん [腸線] げんせん... -
Catharsis
n カタルシス -
Cathay (Airline)
n キャセイ -
Cathedral
Mục lục 1 n 1.1 カセドラル 1.2 たいせいどう [大聖堂] 1.3 だいせいどう [大聖堂] n カセドラル たいせいどう [大聖堂]... -
Cathedral (fr: cathedrale)
n カテドラル -
Catheter (de: Katheter)
n カテーテル -
Cathode
n いんきょく [陰極] ふきょく [負極] -
Cathode(-ray) tube
n いんきょくかん [陰極管] -
Cathode-ray tube
n いんきょくせんかん [陰極線管] -
Cathode-ray tube (CRT)
n ブラウンかん [ブラウン管] -
Cathode rays
n いんきょくせん [陰極線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.