Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Catkin

n

びじょうか [尾状花]

Xem thêm các từ khác

  • Catnap

    n かりね [仮寝]
  • Catnip

    n またたび [木天蓼] イヌハッカ
  • Cats in season

    n こいねこ [恋猫]
  • Catsup

    n ケチャップ
  • Cattail

    n かば [蒲] がま [蒲]
  • Cattle

    n かちく [家畜] うし [牛]
  • Cattle barn

    n うしごや [牛小屋] ぎゅうしゃ [牛舎]
  • Cattle breeding

    n ぼくちくぎょう [牧畜業]
  • Cattle or horse trader

    Mục lục 1 n 1.1 ばくろう [伯楽] 1.2 ばくろう [博労] 1.3 はくらく [伯楽] n ばくろう [伯楽] ばくろう [博労] はくらく...
  • Cattle plague

    n ぎゅうえき [牛疫]
  • Cattle shed

    n ちくしゃ [畜舎]
  • Cattleman

    n うしかい [牛飼い]
  • Cattleya

    n カトレヤ
  • Catwalk

    n キャットウォーク
  • Caucasian

    n はくじん [白人]
  • Caucasians

    n はくしょくじんしゅ [白色人種]
  • Caucus

    n けつぎきかん [決議機関] とういんしゅうかい [党員集会]
  • Caudal

    Mục lục 1 adj-no 1.1 びじょう [尾状] 2 n 2.1 びぶ [尾部] adj-no びじょう [尾状] n びぶ [尾部]
  • Caudal fin

    n おひれ [尾鰭] おびれ [尾鰭]
  • Caught in a trap

    n わなにかかる [罠に掛かる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top