- Từ điển Anh - Nhật
Caucasian
n
はくじん [白人]
Xem thêm các từ khác
-
Caucasians
n はくしょくじんしゅ [白色人種] -
Caucus
n けつぎきかん [決議機関] とういんしゅうかい [党員集会] -
Caudal
Mục lục 1 adj-no 1.1 びじょう [尾状] 2 n 2.1 びぶ [尾部] adj-no びじょう [尾状] n びぶ [尾部] -
Caudal fin
n おひれ [尾鰭] おびれ [尾鰭] -
Caught in a trap
n わなにかかる [罠に掛かる] -
Caught red-handed
n げんこうはん [現行犯] -
Cauldron
n おおなべ [大鍋] -
Cauliflower
Mục lục 1 n 1.1 はなやさい [花椰菜] 1.2 カリフラワー 1.3 はなやさい [花野菜] n はなやさい [花椰菜] カリフラワー... -
Caulking
n てんげき [填隙] コーキング -
Causal relationship
n いんがかんけい [因果関係] -
Causality
n げんいんけっか [原因結果] -
Causative verb
n しえきどうし [使役動詞] -
Cause
Mục lục 1 n 1.1 たね [種] 1.2 せいいん [成因] 1.3 いん [因] 1.4 ゆえん [所以] 1.5 ほんげん [本源] 1.6 げんいん [原因]... -
Cause (of war)
n くちび [口火] -
Cause and effect
Mục lục 1 n 1.1 げんいんけっか [原因結果] 2 adj-na,n 2.1 いんが [因果] n げんいんけっか [原因結果] adj-na,n いんが [因果] -
Cause of a disease
n びょうげん [病原] びょうこん [病根] -
Cause of annoyance
n なやみのたね [悩みの種] -
Cause of death
n しいん [死因] -
Cause of defeat
n はいいん [敗因] -
Cause of offense
adj-na,n しゃく [癪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.