- Từ điển Anh - Nhật
Causality
n
げんいんけっか [原因結果]
Xem thêm các từ khác
-
Causative verb
n しえきどうし [使役動詞] -
Cause
Mục lục 1 n 1.1 たね [種] 1.2 せいいん [成因] 1.3 いん [因] 1.4 ゆえん [所以] 1.5 ほんげん [本源] 1.6 げんいん [原因]... -
Cause (of war)
n くちび [口火] -
Cause and effect
Mục lục 1 n 1.1 げんいんけっか [原因結果] 2 adj-na,n 2.1 いんが [因果] n げんいんけっか [原因結果] adj-na,n いんが [因果] -
Cause of a disease
n びょうげん [病原] びょうこん [病根] -
Cause of annoyance
n なやみのたね [悩みの種] -
Cause of death
n しいん [死因] -
Cause of defeat
n はいいん [敗因] -
Cause of offense
adj-na,n しゃく [癪] -
Cause of trouble
n かいん [禍因] -
Cause of victory
n しょういん [勝因] -
Cause unknown
n げんいんふめい [原因不明] -
Causes and actions
adj-na,n いんごう [因業] -
Causeway
n,uk あぜ [畦] -
Causing
n,vs しょうらい [招来] -
Causing pain
vs かぎゃく [加虐] -
Causing you trouble
n つかいだて [使い立て] -
Caustic
adj-no,n かせい [苛性] -
Caustic alkali
n かせいアルカリ [苛性アルカリ] -
Caustic lime
n せっかい [石灰] いしばい [石灰]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.