- Từ điển Anh - Nhật
Caution money
n
しききん [敷金]
Xem thêm các từ khác
-
Cautious
Mục lục 1 adj 1.1 じょさいない [如才ない] 1.2 つつしみぶかい [慎み深い] 1.3 じょさいない [如才無い] adj じょさいない... -
Cautiously
adv こわごわ [恐恐] こわごわ [恐々] -
Cavalcade
n じょうばたい [乗馬隊] -
Cavalier
n カバリエ -
Cavalry
Mục lục 1 n 1.1 きへいたい [鬼兵隊] 1.2 きどうせい [機動性] 1.3 きへい [騎兵] n きへいたい [鬼兵隊] きどうせい [機動性]... -
Cavalry battle
n きばせん [騎馬戦] -
Cave
Mục lục 1 n 1.1 どうくつ [洞窟] 1.2 がんくつ [岩窟] 1.3 ほら [洞] 1.4 いわむろ [岩室] 1.5 どうけつ [洞穴] 1.6 がんくつ... -
Cave-in
Mục lục 1 n 1.1 らくばん [落磐] 1.2 かんぼつ [陥没] 1.3 らくばん [落盤] 2 n,vs 2.1 ほうらく [崩落] n らくばん [落磐]... -
Cave dweller
n けっきょじん [穴居人] -
Cave dwelling
n けっきょ [穴居] -
Cave entrance
n どうもん [洞門] -
Cave from which cold wind blows
n ふうけつ [風穴] -
Caveman
n けっきょじん [穴居人] -
Cavern
Mục lục 1 n 1.1 がんくつ [岩窟] 1.2 いわあな [岩穴] 1.3 いわや [岩屋] 1.4 がんくつ [巌窟] n がんくつ [岩窟] いわあな... -
Cavernous
adj-no,n たこう [多孔] -
Cavernous eyes
n おうがん [凹眼] -
Caviar
n キャビア -
Caving
n ケービング -
Caving in
n,vs ほうかい [崩壊] ほうかい [崩潰] -
Cavity
Mục lục 1 n 1.1 うし [齲歯] 1.2 むしば [虫歯] 1.3 はいほう [肺胞] 1.4 くうどう [空洞] 1.5 くぼみ [窪み] 1.6 むしば [齲]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.