- Từ điển Anh - Nhật
Caviar
n
キャビア
Xem thêm các từ khác
-
Caving
n ケービング -
Caving in
n,vs ほうかい [崩壊] ほうかい [崩潰] -
Cavity
Mục lục 1 n 1.1 うし [齲歯] 1.2 むしば [虫歯] 1.3 はいほう [肺胞] 1.4 くうどう [空洞] 1.5 くぼみ [窪み] 1.6 むしば [齲]... -
Cayenne
n とうがらし [唐辛子] -
Cayman (islands)
n ケーマンしょとう [ケーマン諸島] -
Cease-fire agreement
n きゅうせんきょうてい [休戦協定] ていせんごうい [停戦合意] -
Cease-fire deal
n ていせんきょうてい [停戦協定] -
Cease fire
n うちかたやめ [撃ち方止め] -
Cease to exist
n,vs だんぜつ [断絶] -
Ceasefire
n ていせん [停戦] -
Ceaseless
Mục lục 1 adj 1.1 とめどない [留処無い] 1.2 とめどない [止め処無い] 1.3 とめどない [止めどない] 2 adj-na,n 2.1 みゃくみゃく... -
Ceaselessly
Mục lục 1 adv 1.1 とめどなく [留処無く] 1.2 とめどなく [止めどなく] 1.3 とめどなく [止め処無く] adv とめどなく [留処無く]... -
Ceasing
n,vs しゅうそく [終熄] -
Ceasing to publish
n,vs はいかん [廃刊] -
Ceasing to write
n ぜっぴつ [絶筆] -
Cedar bark
n すぎかわ [杉皮] -
Cedar pollen allergy
n すぎかふんしょう [杉花粉症] -
Cedar wood
n すぎざい [杉材] -
Cedilla
n カンマ -
Ceiling
Mục lục 1 n 1.1 シーリング 1.2 うらいた [裏板] 1.3 がいさんようきゅうきじゅん [概算要求基準] 1.4 うちばり [内張り]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.