Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Ceaselessly

Mục lục

adv

とめどなく [留処無く]
とめどなく [止めどなく]
とめどなく [止め処無く]

Xem thêm các từ khác

  • Ceasing

    n,vs しゅうそく [終熄]
  • Ceasing to publish

    n,vs はいかん [廃刊]
  • Ceasing to write

    n ぜっぴつ [絶筆]
  • Cedar bark

    n すぎかわ [杉皮]
  • Cedar pollen allergy

    n すぎかふんしょう [杉花粉症]
  • Cedar wood

    n すぎざい [杉材]
  • Cedilla

    n カンマ
  • Ceiling

    Mục lục 1 n 1.1 シーリング 1.2 うらいた [裏板] 1.3 がいさんようきゅうきじゅん [概算要求基準] 1.4 うちばり [内張り]...
  • Ceiling (in aviation)

    n じょうしょうげんど [上昇限度]
  • Ceiling boards

    n てんじょういた [天井板]
  • Ceiling fan

    n てんじょうせん [天井扇]
  • Ceiling lamp

    n シーリングランプ
  • Ceiling light

    n てんじょうとう [天井灯] シーリングしょうめいきぐ [シーリング照明器具]
  • Ceiling molding

    n じゃばら [蛇腹]
  • Ceiling or fixed price

    n こうていかかく [公定価格] こうていか [公定価]
  • Ceiling price

    Mục lục 1 n 1.1 こうていそうば [公定相場] 1.2 てんじょうね [天井値] 1.3 てんじょう [天井] n こうていそうば [公定相場]...
  • Ceiling system

    n シーリングほうしき [シーリング方式]
  • Celadon porcelain

    n あおじ [青磁] せいじ [青磁]
  • Celebrant

    n せいさん [聖餐]
  • Celebrated

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちょめい [著名] 2 adj 2.1 えらい [偉い] 2.2 えらい [豪い] 2.3 なだかい [名高い] adj-na,n ちょめい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top