- Từ điển Anh - Nhật
Celebrities
n
めいりゅう [名流]
Xem thêm các từ khác
-
Celebrity
n めいし [名士] ゆうめいじん [有名人] -
Celerity
adj-na,n かいそく [快速] -
Celery
n セロリ -
Celesta
n チェレスタ -
Celestial axis
n てんじく [天軸] -
Celestial being
n てんじん [天人] てんにん [天人] -
Celestial bodies
n せいしん [星辰] -
Celestial globe
n てんきゅうぎ [天球儀] -
Celestial latitude
n こうい [黄緯] -
Celestial maiden
Mục lục 1 n 1.1 あまつおとめ [天津乙女] 1.2 てんにん [天人] 1.3 てんにょ [天女] 1.4 てんじん [天人] n あまつおとめ... -
Celestial mechanics
n てんたいりきがく [天体力学] -
Celestial navigation
n てんもんこうほう [天文航法] -
Celestial poles
n てんきょく [天極] -
Celestial sphere
n てんきゅう [天球] -
Celestial world
n てんじょうかい [天上界] -
Celibate
n どくしん [独身] -
Celica
n セリカ -
Cell
n かんぼう [監房] セル -
Cell (biology)
n さいぼう [細胞] -
Cell capacity
n しゅうかんりょく [収監力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.