Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Censer

n

こうろ [香炉]

Xem thêm các từ khác

  • Censor

    Mục lục 1 n,vs 1.1 けんせき [譴責] 2 n 2.1 けんえつかん [検閲官] n,vs けんせき [譴責] n けんえつかん [検閲官]
  • Censorship

    n けんえつ [検閲]
  • Censure

    Mục lục 1 n 1.1 だんがい [弾劾] 1.2 ろんなん [論難] 1.3 とがめ [咎め] 2 n,vs 2.1 ひぎ [非議] 2.2 ひぎ [誹議] 2.3 もんせき...
  • Censure motion

    n ふしんにんどうぎ [不信任動議] もんせきけつぎ [問責決議]
  • Censure vote

    n ふしんにんけつぎ [不信任決議]
  • Census

    n じんこうちょうさ [人口調査] こせき [戸籍]
  • Census-taking

    n こせきしらべ [戸籍調べ]
  • Census (national ~)

    n こくせいちょうさ [国勢調査]
  • Census taking

    n にんべつ [人別]
  • Cent

    n せんと [仙] セント
  • Centaur (el: Kentauros)

    n ケンタウロス
  • Centaurus

    n ケンタウルスざ [ケンタウルス座]
  • Centenary

    n ひゃくねんさい [百年祭]
  • Centennial celebration

    n ひゃくねんさい [百年祭]
  • Center

    Mục lục 1 n 1.1 ちゅうしんてん [中心点] 1.2 ほんば [本場] 1.3 ちゅうしんち [中心地] 1.4 ちゅうぶ [中部] 1.5 センタ...
  • Center field

    n ちゅうけん [中堅]
  • Center fielder

    n ちゅうけん [中堅] ちゅうけんしゅ [中堅手]
  • Center fly

    n ちゅうひ [中飛]
  • Center forward (volleyball ~)

    n ちゅうえい [中衛]
  • Center of a lake

    n こしん [湖心]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top