- Từ điển Anh - Nhật
Central (nervous system)
n
ちゅうすうせい [中枢性]
Xem thêm các từ khác
-
Central Africa
n ちゅうぶアフリカ [中部アフリカ] -
Central America
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうアメリカ [中央アメリカ] 1.2 ちゅうぶアメリカ [中部アメリカ] 2 n 2.1 ちゅうべい [中米]... -
Central Asia
n ちゅうおうアジア [中央アジア] -
Central China
Mục lục 1 n 1.1 なかしな [中支那] 1.2 ちゅうし [中支] 2 n 2.1 かちゅう [華中] n なかしな [中支那] ちゅうし [中支] n... -
Central Committee of the Communist Party
n きょうさんとうちゅうおういいんかい [共産党中央委員会] -
Central Europe
n ちゅうおう [中欧] -
Central Executive Committee
n,abbr ちゅうしつ [中執] -
Central Hokkaido
n どうおう [道央] -
Central Intelligence Agency
n シーアイエー -
Central Labor Relations Committee
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうおうろうどう [中央労働] 2 n,abbr 2.1 ちゅうろうい [中労委] n ちゅうおうろうどう [中央労働]... -
Central League
abbr セリーグ -
Central League (CL)
n セントラルリーグ -
Central Pacific
n ちゅうぶたいへいよう [中部太平洋] -
Central Standard Time
n ちゅうおうひょうじゅんじ [中央標準時] -
Central and South America
n ちゅうなんべい [中南米] -
Central breakthrough
n ちゅうおうとっぱ [中央突破] -
Central committee
n ちゅうおういいんかい [中央委員会] -
Central entrance
n なかぐち [中口] ちゅうおうぐち [中央口] -
Central figure
n ちゅうじく [中軸] ちゅうすう [中枢] -
Central government
n ちゅうおうせいふ [中央政府]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.