Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Chamber music

n

しつないがく [室内楽]

Xem thêm các từ khác

  • Chamber of Commerce and Industry

    n しょうこうかいぎしょ [商工会議所]
  • Chamber of the heart

    n しんぼう [心房]
  • Chamber orchestra

    n しつないかんげんがくだん [室内管弦楽団]
  • Chamber pot

    n おまる べんき [便器]
  • Chambered nautilus

    n おうむがい [鸚鵡貝]
  • Chamberlain

    Mục lục 1 n 1.1 じょうだい [城代] 1.2 じじゅう [侍従] 1.3 じじゅうかん [侍従官] n じょうだい [城代] じじゅう [侍従]...
  • Chameleon

    n カメレオン
  • Chameleon plant (Houttuynia cordata)

    Mục lục 1 n 1.1 じゅうやく [十薬] 1.2 どくだみ [十薬] 1.3 ドクダミ n じゅうやく [十薬] どくだみ [十薬] ドクダミ
  • Chamfering

    n,vs めんとり [面取り]
  • Chamois leather

    n セームがわ [セーム革]
  • Chamotte brick

    n シャモットれんが [シャモット煉瓦]
  • Champagne

    Mục lục 1 n 1.1 シャンパン 1.2 しゃんぺん [三鞭酒] 1.3 シャンペン n シャンパン しゃんぺん [三鞭酒] シャンペン
  • Champignon

    n シャンピニオン
  • Champion

    Mục lục 1 n 1.1 はしゃ [覇者] 1.2 チャンピオン 1.3 せんしゅけん [選手権] 2 adj-na,n 2.1 きょうごう [強豪] 2.2 きょうごう...
  • Champion (of)

    n とうし [闘士]
  • Champion cause

    n ひょうぼう [標榜]
  • Champion flag

    n チャンピオンフラッグ
  • Championship

    Mục lục 1 n 1.1 せいしょう [制勝] 2 n,vs 2.1 ゆうしょう [優勝] n せいしょう [制勝] n,vs ゆうしょう [優勝]
  • Championship belt

    n チャンピオンベルト
  • Championship cup

    n ゆうしょうはい [優勝杯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top