- Từ điển Anh - Nhật
Chancre
n
げかん [下疳]
Xem thêm các từ khác
-
Chandelier
n シャンデリア -
Chanel
n シャネル -
Change
Mục lục 1 n 1.1 チェンジ 1.2 へんかく [変革] 1.3 てんぺん [転変] 1.4 こうてつ [更迭] 1.5 かわりめ [変わり目] 1.6 かえ... -
Change (break) of voice
n こえがわり [声変わり] -
Change (e.g. for dollar)
n つりせん [釣り銭] つりせん [釣銭] -
Change (e.g. season)
n うつりかわり [移り変わり] -
Change (money)
n おつり [お釣り] おつり [御釣り] -
Change (sudden ~)
n ぎゃくてん [逆転] -
Change for the better
Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代わり映え] 1.2 かわりばえ [代わり栄え] 1.3 かわりばえ [代り栄え] n かわりばえ [代わり映え]... -
Change from spring to summer
n しゅんかのこう [春夏の交] -
Change in the law
n ほうかいせい [法改正] -
Change in voice
n へんせいき [変声期] -
Change log
n へんこうりれき [変更履歴] -
Change of address certificate
n てんしゅつしょうめい [転出証明] -
Change of address notice (announcement)
n てんきょつうち [転居通知] -
Change of attitude
n しんきいってん [心機一転] -
Change of case
gram かくへんか [格変化] -
Change of clothes
Mục lục 1 n 1.1 きがえ [着替え] 1.2 めしかえ [召し換え] 1.3 めしかえ [召し替え] n きがえ [着替え] めしかえ [召し換え]... -
Change of color
n へんしょく [変色] -
Change of course
n ほうこうてんかん [方向転換]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.