- Từ điển Anh - Nhật
Changing directions
n
さいてん [再転]
Xem thêm các từ khác
-
Changing for the better
n,vs こうてん [好転] -
Changing for the worse
n かいあく [改悪] -
Changing household registry
n,vs いせき [移籍] -
Changing jobs
n くらがえ [鞍替え] -
Changing key (during piece)
n てんちょう [転調] -
Changing old to new
n かと [過渡] -
Changing quarters (geisha, etc.)
n くらがえ [鞍替え] -
Changing residence
Mục lục 1 n 1.1 てんじゅう [転住] 1.2 てんきょ [転居] 1.3 てんたく [転宅] 1.4 ひっこし [引っ越し] 2 io,n 2.1 ひっこし... -
Changing room
n こういしつ [更衣室] -
Changing seals
n かいいん [改印] -
Changing something to full remote control
n フレコンか [フレコン化] -
Changing suddenly and completely
Mục lục 1 adv 1.1 からりと 2 adv,n 2.1 からっと adv からりと adv,n からっと -
Changing trains
n,vs せつぞく [接続] -
Changjiang River
n ちょうこう [長江] -
Channel
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかいぶつ [仲介物] 1.2 チャネル 1.3 けいろ [経路] 1.4 かいきょう [海峡] 1.5 せと [瀬戸] 1.6 すいろ... -
Channel (i.e. TV or radio)
n,n-suf きょく [局] -
Channel (type of section steel)
n みぞがたこう [溝形鋼] -
Channel of distribution
n りゅうつうけいろ [流通経路] -
Channelling
n チャネリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.