- Từ điển Anh - Nhật
Changjiang River
n
ちょうこう [長江]
Xem thêm các từ khác
-
Channel
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかいぶつ [仲介物] 1.2 チャネル 1.3 けいろ [経路] 1.4 かいきょう [海峡] 1.5 せと [瀬戸] 1.6 すいろ... -
Channel (i.e. TV or radio)
n,n-suf きょく [局] -
Channel (type of section steel)
n みぞがたこう [溝形鋼] -
Channel of distribution
n りゅうつうけいろ [流通経路] -
Channelling
n チャネリング -
Chanson
n シャンソン シャソン -
Chansonnier
n シャンソニエ -
Chant
Mục lục 1 n 1.1 せいか [聖歌] 1.2 ろうしょう [朗唱] 1.3 ろうしょう [朗誦] n せいか [聖歌] ろうしょう [朗唱] ろうしょう... -
Chant(ing)
n,vs ぎんしょう [吟誦] ぎんしょう [吟唱] -
Chanterelle mushroom (Cantharellus cibarius)
n あんずたけ [杏茸] -
Chantey
n ふなうた [船歌] -
Chantilly (e.g. lace)
n シャンティー -
Chanting or reading the sutras
n,vs ずきょう [誦経] じゅきょう [誦経] -
Chaos
Mục lục 1 n 1.1 こんとん [渾沌] 1.2 こんとん [混沌] 1.3 カオス 1.4 ケイオス 1.5 らんま [乱麻] 1.6 ケーオス 2 n,vs 2.1 こんらん... -
Chaotic
adj-no てんやわんや -
Chap
Mục lục 1 n 1.1 やっこさん [奴さん] 1.2 きれつ [亀裂] 2 n,vulg 2.1 やつ [奴] n やっこさん [奴さん] きれつ [亀裂] n,vulg... -
Chapel
Mục lục 1 n 1.1 チャペル 1.2 きょうかいどう [教会堂] 1.3 かいどう [会堂] n チャペル きょうかいどう [教会堂] かいどう... -
Chaperon
Mục lục 1 n 1.1 つきそい [付添い] 1.2 シャペロン 1.3 つきそい [付き添い] 1.4 つけびと [付け人] 1.5 つけびと [付人]... -
Chaplain
n ぐんそう [軍僧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.