Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Charlotte

n

シャルロット

Xem thêm các từ khác

  • Charm

    Mục lục 1 n 1.1 おまもり [御守り] 1.2 じゅもん [呪文] 1.3 まりょく [魔力] 1.4 れいしつ [麗質] 1.5 おもむき [趣] 1.6 ごふ...
  • Charm (fr: charme)

    n シャルム
  • Charm against evil spirits

    n まよけ [魔除け]
  • Charm for shrine visitors

    n うじこふだ [氏子札]
  • Charm of an innocent child

    n かわいげ [可愛げ]
  • Charm point

    n チャームポイント
  • Charming

    Mục lục 1 adj,sl 1.1 かわいい [可愛い] 1.2 かわゆい [可愛い] 2 adj-na 2.1 えんや [艷冶] 2.2 みりょくてき [魅力的] 3 adv,n,uk...
  • Charming (fr: charmant)

    adj-na,n シャルマン
  • Charming and coy

    n きょうしゅう [嬌羞]
  • Charming figure

    n えんし [艶姿] あですがた [艶姿]
  • Charming look

    n えんよう [艶容]
  • Charming smile

    n きょうしょう [嬌笑]
  • Charming voice

    n つやのあるこえ [艶の有る声]
  • Charnel house

    n のうこつどう [納骨堂]
  • Charred stake

    n やけぼくい [焼け木杭] やけぼくい [焼け棒杭]
  • Charring

    n くろやき [黒焼き] くろやけ [黒焼け]
  • Chart

    Mục lục 1 n 1.1 チャート 1.2 はやみ [早見] 1.3 ずひょう [図表] 1.4 じこくひょう [時刻表] 1.5 けいせんひょう [罫線表]...
  • Chart at the left

    n さひょう [左表]
  • Chart file

    n チャートファイル
  • Charter

    Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top