Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Charming voice

n

つやのあるこえ [艶の有る声]

Xem thêm các từ khác

  • Charnel house

    n のうこつどう [納骨堂]
  • Charred stake

    n やけぼくい [焼け木杭] やけぼくい [焼け棒杭]
  • Charring

    n くろやき [黒焼き] くろやけ [黒焼け]
  • Chart

    Mục lục 1 n 1.1 チャート 1.2 はやみ [早見] 1.3 ずひょう [図表] 1.4 じこくひょう [時刻表] 1.5 けいせんひょう [罫線表]...
  • Chart at the left

    n さひょう [左表]
  • Chart file

    n チャートファイル
  • Charter

    Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [憲章] 1.2 チャーター 1.3 にんかしょう [認可証] n けんしょう [憲章] チャーター にんかしょう...
  • Chartered ship

    n ようせん [傭船]
  • Chartering or hiring a vessel

    n ようせん [用船]
  • Chartering ships

    n ようせんけいやく [傭船契約]
  • Chartreuse green

    n わかくさいろ [若草色]
  • Chartula

    n やくほう [薬包]
  • Chase too far

    n ふかおい [深追い]
  • Chasm

    Mục lục 1 n 1.1 われめ [割れ目] 1.2 われめ [破目] 1.3 たにま [谷間] 1.4 われめ [割目] 1.5 たにあい [谷間] n われめ [割れ目]...
  • Chassis

    Mục lục 1 n 1.1 シャーシー 1.2 シャシ 1.3 あしまわり [足回り] 1.4 きょうたい [筺体] 1.5 しゃだい [車台] 1.6 シャーシ...
  • Chassis ground (lit: case earth)

    n ケースアース
  • Chaste

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅん [純] 1.2 きよらか [清らか] 1.3 こうが [高雅] adj-na,n じゅん [純] きよらか [清らか] こうが...
  • Chaste, strong-minded woman

    n れっぷ [烈婦]
  • Chaste or faithful wife

    n せっぷ [節婦]
  • Chaste woman

    n かたいおんな [堅い女]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top